![](/client/img/card/23hw.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/70000/69190.png?t=20240104-180137)
108
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1772.png?t=20230921)
![](/client/img/ico_pay.png)
24
![](/client/img/card/23hw_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dan Burn
CB
108
LB
105
198cm
|
87kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
92
92
92
92
94
91
101
94
94
105
105
102
102
101
101
105
Tốc độ
95
Sút
80
Chuyền bóng
93
Rê bóng
93
Phòng thủ
107
Thể chất
109
Tốc độ
102
Tăng tốc
87
Dứt điểm
82
Lực sút
85
Sút xa
74
Chọn vị trí
92
Vô lê
64
Penalty
76
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
97
Chuyền dài
89
Đá phạt
74
Sút xoáy
88
Rê bóng
96
Giữ bóng
94
Khéo léo
82
Thăng bằng
89
Phản ứng
97
Kèm người
108
Lấy bóng
109
Cắt bóng
105
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
110
Thể lực
112
Quyết đoán
110
Nhảy
90
Bình tĩnh
100
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Cứng như thép Cứng như thép](/client/img/traits/cung-nhu-thep.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2018~2022 |
![]() |
|
2016~2018 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2013 | 요빌 타운 | |
2011~2016 |
![]() |
|
2009~2011 | 달링턴 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |