![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/14000/13748.png?t=20231127)
71
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
7
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club91.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
14
48
50
50
50
58
51
65
54
54
68
69
63
63
63
63
68
Tốc độ
43
Sút
28
Chuyền bóng
57
Rê bóng
54
Phòng thủ
69
Thể chất
73
Tốc độ
52
Tăng tốc
34
Dứt điểm
21
Lực sút
46
Sút xa
24
Chọn vị trí
48
Vô lê
18
Penalty
41
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
59
Chuyền dài
58
Đá phạt
39
Sút xoáy
41
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Khéo léo
28
Thăng bằng
25
Phản ứng
67
Kèm người
71
Lấy bóng
70
Cắt bóng
67
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
78
Thể lực
68
Quyết đoán
74
Nhảy
63
Bình tĩnh
65
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2018~2022 |
![]() |
|
2016~2018 |
![]() |
|
2013~2014 |
![]() |
|
2012~2013 | 요빌 타운 | |
2011~2016 |
![]() |
|
2009~2011 | 달링턴 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |