106
RB
De Marcos
22
22
94
96
97
97
99
97
101
99
99
102
102
103
103
102
102
102
Tốc độ
101
Sút
85
Chuyền bóng
101
Rê bóng
96
Phòng thủ
103
Thể chất
102
Tốc độ
101
Tăng tốc
101
Dứt điểm
79
Lực sút
94
Sút xa
89
Chọn vị trí
105
Vô lê
77
Penalty
75
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
106
Chuyền dài
94
Đá phạt
83
Sút xoáy
103
Rê bóng
94
Giữ bóng
97
Khéo léo
99
Thăng bằng
103
Phản ứng
101
Kèm người
103
Lấy bóng
107
Cắt bóng
101
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
98
Thể lực
108
Quyết đoán
106
Nhảy
101
Bình tĩnh
98
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~ | Athletic Club Bilbao | |
2009~2010 | Deportivo Alaves |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |