93
RB
De Marcos
17
18
81
83
84
84
85
83
88
86
86
87
87
90
90
90
90
87
Tốc độ
91
Sút
70
Chuyền bóng
82
Rê bóng
87
Phòng thủ
87
Thể chất
88
Tốc độ
95
Tăng tốc
88
Dứt điểm
65
Lực sút
84
Sút xa
65
Chọn vị trí
85
Vô lê
65
Penalty
71
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
86
Chuyền dài
82
Đá phạt
64
Sút xoáy
87
Rê bóng
87
Giữ bóng
89
Khéo léo
84
Thăng bằng
86
Phản ứng
94
Kèm người
82
Lấy bóng
96
Cắt bóng
88
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
84
Thể lực
99
Quyết đoán
87
Nhảy
87
Bình tĩnh
87
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~ | Athletic Club Bilbao | |
2009~2010 | Deportivo Alaves |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |