107
RW
J. Ayew
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Ayew
RW
107
LW
107
CF
106
182cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
102
103
104
104
99
103
94
103
103
92
93
95
95
96
96
92
Tốc độ
104
Sút
97
Chuyền bóng
100
Rê bóng
105
Phòng thủ
87
Thể chất
98
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
96
Lực sút
102
Sút xa
96
Chọn vị trí
109
Vô lê
99
Penalty
93
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
105
Chuyền dài
85
Đá phạt
95
Sút xoáy
100
Rê bóng
108
Giữ bóng
103
Khéo léo
106
Thăng bằng
99
Phản ứng
105
Kèm người
84
Lấy bóng
93
Cắt bóng
78
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
92
Thể lực
105
Quyết đoán
106
Nhảy
100
Bình tĩnh
99
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | crystal palace | |
2018~2019 | crystal palace | |
2017~2019 | swansea city | |
2015~2017 | Aston Villa | |
2014~2014 | 소쇼-몽벨리아르 | |
2014~2015 | FC Lorient | |
2009~2014 | Olympique Marseille |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |