87
ST
J. Ayew
15
17
84
84
83
83
80
83
72
82
82
68
68
70
70
73
73
68
Tốc độ
84
Sút
84
Chuyền bóng
79
Rê bóng
85
Phòng thủ
60
Thể chất
80
Tốc độ
86
Tăng tốc
83
Dứt điểm
89
Lực sút
84
Sút xa
79
Chọn vị trí
81
Vô lê
78
Penalty
80
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
78
Chuyền dài
68
Đá phạt
74
Sút xoáy
85
Rê bóng
86
Giữ bóng
88
Khéo léo
84
Thăng bằng
82
Phản ứng
79
Kèm người
43
Lấy bóng
61
Cắt bóng
84
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
82
Thể lực
83
Quyết đoán
75
Nhảy
82
Bình tĩnh
77
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | crystal palace | |
2018~2019 | crystal palace | |
2017~2019 | swansea city | |
2015~2017 | Aston Villa | |
2014~2014 | 소쇼-몽벨리아르 | |
2014~2015 | FC Lorient | |
2009~2014 | Olympique Marseille |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |