99
RW
J. Ayew
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Ayew
RW
99
ST
99
RM
99
182cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
96
96
96
96
93
96
87
96
96
84
83
86
86
88
88
84
Tốc độ
97
Sút
94
Chuyền bóng
92
Rê bóng
99
Phòng thủ
77
Thể chất
95
Tốc độ
98
Tăng tốc
97
Dứt điểm
94
Lực sút
98
Sút xa
92
Chọn vị trí
96
Vô lê
94
Penalty
88
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
94
Chuyền dài
83
Đá phạt
88
Sút xoáy
96
Rê bóng
100
Giữ bóng
100
Khéo léo
99
Thăng bằng
96
Phản ứng
96
Kèm người
70
Lấy bóng
79
Cắt bóng
85
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
95
Thể lực
100
Quyết đoán
94
Nhảy
93
Bình tĩnh
92
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | crystal palace | |
2018~2019 | crystal palace | |
2017~2019 | swansea city | |
2015~2017 | Aston Villa | |
2014~2014 | 소쇼-몽벨리아르 | |
2014~2015 | FC Lorient | |
2009~2014 | Olympique Marseille |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |