99
RW
J. Ayew
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Ayew
RW 99 ST 99 RM 99
|
|
11.09.1991
182cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
96
96
96
96
93
96
87
96
96
84
83
86
86
88
88
84
Tốc độ
97
Sút
94
Chuyền bóng
92
Rê bóng
99
Phòng thủ
77
Thể chất
95
Tốc độ
98
Tăng tốc
97
Dứt điểm
94
Lực sút
98
Sút xa
92
Chọn vị trí
96
Vô lê
94
Penalty
88
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
94
Chuyền dài
83
Đá phạt
88
Sút xoáy
96
Rê bóng
100
Giữ bóng
100
Khéo léo
99
Thăng bằng
96
Phản ứng
96
Kèm người
70
Lấy bóng
79
Cắt bóng
85
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
95
Thể lực
100
Quyết đoán
94
Nhảy
93
Bình tĩnh
92
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Jordan Ayew mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ crystal palace
2018~2019 crystal palace
2017~2019 swansea city
2015~2017 Aston Villa
2014~2014 소쇼-몽벨리아르
2014~2015 FC Lorient
2009~2014 Olympique Marseille
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.53%
4 0.43%
5 0.41%
6 0.39%
7 0.39%
8 0.32%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.28%
14 0.27%
15
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.26%
16
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
17 0.25%
18 0.25%
19 0.24%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]