78
LW
J. Ayew
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Ayew
LW
78
LF
3
182cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
75
75
75
75
70
74
59
74
74
56
56
59
59
61
61
56
Tốc độ
77
Sút
75
Chuyền bóng
70
Rê bóng
77
Phòng thủ
45
Thể chất
73
Tốc độ
78
Tăng tốc
76
Dứt điểm
77
Lực sút
76
Sút xa
72
Chọn vị trí
75
Vô lê
71
Penalty
74
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
70
Chuyền dài
60
Đá phạt
69
Sút xoáy
75
Rê bóng
79
Giữ bóng
76
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Phản ứng
76
Kèm người
36
Lấy bóng
52
Cắt bóng
40
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Quyết đoán
69
Nhảy
71
Bình tĩnh
70
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | crystal palace | |
2018~2019 | crystal palace | |
2017~2019 | swansea city | |
2015~2017 | Aston Villa | |
2014~2014 | 소쇼-몽벨리아르 | |
2014~2015 | FC Lorient | |
2009~2014 | Olympique Marseille |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |