108
ST
K. Onisiwo
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Onisiwo
ST 108
|
|
17.03.1992
188cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
105
102
100
100
94
99
84
100
100
84
84
85
85
87
87
84
Tốc độ
105
Sút
104
Chuyền bóng
93
Rê bóng
99
Phòng thủ
71
Thể chất
106
Tốc độ
107
Tăng tốc
103
Dứt điểm
109
Lực sút
107
Sút xa
97
Chọn vị trí
109
Vô lê
100
Penalty
91
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
95
Chuyền dài
86
Đá phạt
84
Sút xoáy
97
Rê bóng
102
Giữ bóng
96
Khéo léo
94
Thăng bằng
100
Phản ứng
103
Kèm người
68
Lấy bóng
73
Cắt bóng
59
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
111
Thể lực
106
Quyết đoán
99
Nhảy
97
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Karim Onisiwo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ 1. FSV Mainz 05
2014~2016 SV 마터스부르크
2012~2012 SV 슈트라스바엘첸
2012~2014 오스트리아 잘츠부르크
2011~2012 TSV 노이마르크트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%