81
ST
K. Onisiwo
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Onisiwo
ST 81 RM 81 LM 81
|
|
17.03.1992
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
78
78
78
78
73
76
69
78
78
68
68
69
69
71
71
68
Tốc độ
80
Sút
75
Chuyền bóng
72
Rê bóng
79
Phòng thủ
60
Thể chất
83
Tốc độ
81
Tăng tốc
80
Dứt điểm
78
Lực sút
82
Sút xa
68
Chọn vị trí
81
Vô lê
73
Penalty
54
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
80
Chuyền dài
69
Đá phạt
62
Sút xoáy
76
Rê bóng
82
Giữ bóng
79
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Phản ứng
80
Kèm người
65
Lấy bóng
57
Cắt bóng
52
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
87
Thể lực
78
Quyết đoán
85
Nhảy
60
Bình tĩnh
78
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Karim Onisiwo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ 1. FSV Mainz 05
2014~2016 SV 마터스부르크
2012~2012 SV 슈트라스바엘첸
2012~2014 오스트리아 잘츠부르크
2011~2012 TSV 노이마르크트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%