81
ST
K. Onisiwo
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Onisiwo
ST
81
RM
81
LM
81
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
78
78
78
78
73
76
69
78
78
68
68
69
69
71
71
68
Tốc độ
80
Sút
75
Chuyền bóng
72
Rê bóng
79
Phòng thủ
60
Thể chất
83
Tốc độ
81
Tăng tốc
80
Dứt điểm
78
Lực sút
82
Sút xa
68
Chọn vị trí
81
Vô lê
73
Penalty
54
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
80
Chuyền dài
69
Đá phạt
62
Sút xoáy
76
Rê bóng
82
Giữ bóng
79
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Phản ứng
80
Kèm người
65
Lấy bóng
57
Cắt bóng
52
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
87
Thể lực
78
Quyết đoán
85
Nhảy
60
Bình tĩnh
78
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2014~2016 | SV 마터스부르크 | |
2012~2012 | SV 슈트라스바엘첸 | |
2012~2014 | 오스트리아 잘츠부르크 | |
2011~2012 | TSV 노이마르크트 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |