104
CB
R. Koch
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robin Koch
CB 104 CDM 102
|
|
17.07.1996
191cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
87
87
86
86
93
88
99
88
88
101
101
96
96
95
95
101
Tốc độ
89
Sút
74
Chuyền bóng
87
Rê bóng
90
Phòng thủ
102
Thể chất
104
Tốc độ
92
Tăng tốc
87
Dứt điểm
71
Lực sút
85
Sút xa
75
Chọn vị trí
80
Vô lê
66
Penalty
72
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
73
Chuyền dài
99
Đá phạt
64
Sút xoáy
76
Rê bóng
87
Giữ bóng
96
Khéo léo
89
Thăng bằng
94
Phản ứng
96
Kèm người
102
Lấy bóng
104
Cắt bóng
102
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
104
Thể lực
104
Quyết đoán
106
Nhảy
98
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Robin Koch mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Eintracht Frankfurt
2020~ Leeds United
2017~2020 SC Freiburg
2016~2017 1. FC Kaiserslautern
2015~2016 1. FC 카이저슬라우테른 II
2014~2015 아인트라크 트리에르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%