78
CB
R. Koch
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robin Koch
CB 78 CDM 77
|
|
17.07.1996
192cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
23
60
62
61
61
68
64
74
63
63
75
75
72
72
70
70
75
Tốc độ
72
Sút
43
Chuyền bóng
61
Rê bóng
64
Phòng thủ
77
Thể chất
75
Tốc độ
77
Tăng tốc
66
Dứt điểm
34
Lực sút
59
Sút xa
47
Chọn vị trí
56
Vô lê
35
Penalty
43
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
45
Chuyền dài
69
Đá phạt
34
Sút xoáy
37
Rê bóng
61
Giữ bóng
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Phản ứng
75
Kèm người
79
Lấy bóng
78
Cắt bóng
76
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Quyết đoán
74
Nhảy
60
Bình tĩnh
73
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
23
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Robin Koch mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Eintracht Frankfurt
2023~ Eintracht Frankfurt
2023~2024 Eintracht Frankfurt
2020~ Leeds United
2020~2024 Leeds United
2017~2020 SC Freiburg
2016~2017 1. FC Kaiserslautern
2015~2016 1. FC 카이저슬라우테른 II
2014~2015 아인트라크 트리에르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%