109
CB
R. Koch
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robin Koch
CB 109
|
|
17.07.1996
191cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
26
95
94
92
92
99
95
105
94
94
106
106
102
102
100
100
106
Tốc độ
97
Sút
86
Chuyền bóng
92
Rê bóng
94
Phòng thủ
107
Thể chất
107
Tốc độ
101
Tăng tốc
93
Dứt điểm
87
Lực sút
94
Sút xa
77
Chọn vị trí
92
Vô lê
87
Penalty
74
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
75
Chuyền dài
106
Đá phạt
68
Sút xoáy
81
Rê bóng
85
Giữ bóng
106
Khéo léo
96
Thăng bằng
100
Phản ứng
103
Kèm người
107
Lấy bóng
109
Cắt bóng
107
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
108
Thể lực
108
Quyết đoán
107
Nhảy
106
Bình tĩnh
107
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Robin Koch mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Eintracht Frankfurt
2023~ Eintracht Frankfurt
2023~2024 Eintracht Frankfurt
2020~ Leeds United
2020~2024 Leeds United
2017~2020 SC Freiburg
2016~2017 1. FC Kaiserslautern
2015~2016 1. FC 카이저슬라우테른 II
2014~2015 아인트라크 트리에르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%