109
CB
R. Koch
24
26
95
94
92
92
99
95
105
94
94
106
106
102
102
100
100
106
Tốc độ
97
Sút
86
Chuyền bóng
92
Rê bóng
94
Phòng thủ
107
Thể chất
107
Tốc độ
101
Tăng tốc
93
Dứt điểm
87
Lực sút
94
Sút xa
77
Chọn vị trí
92
Vô lê
87
Penalty
74
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
75
Chuyền dài
106
Đá phạt
68
Sút xoáy
81
Rê bóng
85
Giữ bóng
106
Khéo léo
96
Thăng bằng
100
Phản ứng
103
Kèm người
107
Lấy bóng
109
Cắt bóng
107
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
108
Thể lực
108
Quyết đoán
107
Nhảy
106
Bình tĩnh
107
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Eintracht Frankfurt | |
2023~ | Eintracht Frankfurt | |
2023~2024 | Eintracht Frankfurt | |
2020~ | Leeds United | |
2020~2024 | Leeds United | |
2017~2020 | SC Freiburg | |
2016~2017 | 1. FC Kaiserslautern | |
2015~2016 | 1. FC 카이저슬라우테른 II | |
2014~2015 | 아인트라크 트리에르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |