92
CB
R. Koch
16
33
71
73
71
71
80
75
87
74
74
89
89
83
83
81
81
89
Tốc độ
76
Sút
53
Chuyền bóng
73
Rê bóng
76
Phòng thủ
90
Thể chất
87
Tốc độ
84
Tăng tốc
68
Dứt điểm
44
Lực sút
69
Sút xa
57
Chọn vị trí
66
Vô lê
45
Penalty
53
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
55
Chuyền dài
84
Đá phạt
44
Sút xoáy
47
Rê bóng
73
Giữ bóng
84
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Phản ứng
90
Kèm người
90
Lấy bóng
92
Cắt bóng
89
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
90
Thể lực
78
Quyết đoán
90
Nhảy
91
Bình tĩnh
91
TM đổ người
28
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
33
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Eintracht Frankfurt | |
2023~ | Eintracht Frankfurt | |
2023~2024 | Eintracht Frankfurt | |
2020~ | Leeds United | |
2020~2024 | Leeds United | |
2017~2020 | SC Freiburg | |
2016~2017 | 1. FC Kaiserslautern | |
2015~2016 | 1. FC 카이저슬라우테른 II | |
2014~2015 | 아인트라크 트리에르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |