92
CB
R. Koch
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robin Koch
CB 92
|
|
17.07.1996
192cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
33
71
73
71
71
80
75
87
74
74
89
89
83
83
81
81
89
Tốc độ
76
Sút
53
Chuyền bóng
73
Rê bóng
76
Phòng thủ
90
Thể chất
87
Tốc độ
84
Tăng tốc
68
Dứt điểm
44
Lực sút
69
Sút xa
57
Chọn vị trí
66
Vô lê
45
Penalty
53
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
55
Chuyền dài
84
Đá phạt
44
Sút xoáy
47
Rê bóng
73
Giữ bóng
84
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Phản ứng
90
Kèm người
90
Lấy bóng
92
Cắt bóng
89
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
90
Thể lực
78
Quyết đoán
90
Nhảy
91
Bình tĩnh
91
TM đổ người
28
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
33
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Robin Koch mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Eintracht Frankfurt
2023~ Eintracht Frankfurt
2023~2024 Eintracht Frankfurt
2020~ Leeds United
2020~2024 Leeds United
2017~2020 SC Freiburg
2016~2017 1. FC Kaiserslautern
2015~2016 1. FC 카이저슬라우테른 II
2014~2015 아인트라크 트리에르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%