105
CM
S. Longstaff
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sean Longstaff
CM 105
|
|
30.10.1997
180cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
23
95
97
96
96
102
98
101
98
98
99
98
98
98
99
99
99
Tốc độ
90
Sút
89
Chuyền bóng
100
Rê bóng
97
Phòng thủ
99
Thể chất
101
Tốc độ
90
Tăng tốc
90
Dứt điểm
85
Lực sút
98
Sút xa
91
Chọn vị trí
104
Vô lê
84
Penalty
80
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
92
Chuyền dài
106
Đá phạt
85
Sút xoáy
91
Rê bóng
97
Giữ bóng
100
Khéo léo
89
Thăng bằng
98
Phản ứng
102
Kèm người
99
Lấy bóng
105
Cắt bóng
98
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
99
Thể lực
109
Quyết đoán
98
Nhảy
95
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sean Longstaff mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2017
2017~2018 blackpool
2015~ Newcastle United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%