99
CM
S. Longstaff
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sean Longstaff
CM 99
|
|
30.10.1997
180cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
22
90
92
91
91
96
92
95
93
93
93
92
92
92
93
93
93
Tốc độ
81
Sút
86
Chuyền bóng
96
Rê bóng
92
Phòng thủ
94
Thể chất
94
Tốc độ
81
Tăng tốc
83
Dứt điểm
83
Lực sút
96
Sút xa
90
Chọn vị trí
96
Vô lê
77
Penalty
75
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
94
Chuyền dài
99
Đá phạt
80
Sút xoáy
92
Rê bóng
94
Giữ bóng
91
Khéo léo
82
Thăng bằng
94
Phản ứng
96
Kèm người
93
Lấy bóng
98
Cắt bóng
96
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
91
Thể lực
102
Quyết đoán
93
Nhảy
92
Bình tĩnh
88
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sean Longstaff mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2017
2017~2018 blackpool
2015~ Newcastle United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%