108
RB
S. Posch
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefan Posch
RB
108
CB
108
189cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
99
97
97
97
98
96
103
98
98
105
105
105
105
103
103
105
Tốc độ
108
Sút
96
Chuyền bóng
96
Rê bóng
93
Phòng thủ
107
Thể chất
103
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
97
Lực sút
102
Sút xa
100
Chọn vị trí
97
Vô lê
76
Penalty
72
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
102
Chuyền dài
106
Đá phạt
71
Sút xoáy
97
Rê bóng
90
Giữ bóng
95
Khéo léo
97
Thăng bằng
95
Phản ứng
102
Kèm người
108
Lấy bóng
106
Cắt bóng
106
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
100
Thể lực
106
Quyết đoán
108
Nhảy
105
Bình tĩnh
98
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bologna | |
2022~ | Bologna | |
2022~2023 | Bologna | |
2015~ | TSG Hoffenheim | |
2015~2023 | TSG Hoffenheim | |
2014~2015 | FC Flyeralarm Admira |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |