109
RB
S. Posch
22
29
98
99
99
99
101
99
105
101
101
105
105
106
106
106
106
105
Tốc độ
109
Sút
89
Chuyền bóng
101
Rê bóng
97
Phòng thủ
107
Thể chất
104
Tốc độ
109
Tăng tốc
109
Dứt điểm
81
Lực sút
100
Sút xa
99
Chọn vị trí
104
Vô lê
80
Penalty
76
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
108
Chuyền dài
105
Đá phạt
77
Sút xoáy
98
Rê bóng
96
Giữ bóng
99
Khéo léo
98
Thăng bằng
97
Phản ứng
106
Kèm người
108
Lấy bóng
108
Cắt bóng
106
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
102
Thể lực
108
Quyết đoán
107
Nhảy
107
Bình tĩnh
100
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bologna | |
2022~ | Bologna | |
2022~2023 | Bologna | |
2015~ | TSG Hoffenheim | |
2015~2023 | TSG Hoffenheim | |
2014~2015 | FC Flyeralarm Admira |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |