106
CB
W. Faes
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wout Faes
CB 106
|
|
03.04.1998
187cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
89
87
86
86
92
88
100
88
88
103
103
97
97
96
96
103
Tốc độ
90
Sút
78
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
104
Thể chất
103
Tốc độ
91
Tăng tốc
90
Dứt điểm
81
Lực sút
88
Sút xa
66
Chọn vị trí
77
Vô lê
68
Penalty
70
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
69
Chuyền dài
97
Đá phạt
70
Sút xoáy
71
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
89
Thăng bằng
93
Phản ứng
101
Kèm người
104
Lấy bóng
106
Cắt bóng
104
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
104
Thể lực
99
Quyết đoán
106
Nhảy
103
Bình tĩnh
95
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Wout Faes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Leicester City
2020~2020 KV Ostender
2020~2022 Stade Reims
2018~2020 KV Ostender
2017~2017 SC Heyrenbane
2017~2018
2016~2018 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%