106
CB
W. Faes
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wout Faes
CB
106
187cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
26
88
87
86
86
92
88
100
88
88
103
103
98
98
96
96
103
Tốc độ
90
Sút
75
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
104
Thể chất
104
Tốc độ
91
Tăng tốc
90
Dứt điểm
75
Lực sút
87
Sút xa
68
Chọn vị trí
81
Vô lê
70
Penalty
73
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
67
Chuyền dài
98
Đá phạt
67
Sút xoáy
73
Rê bóng
90
Giữ bóng
93
Khéo léo
89
Thăng bằng
92
Phản ứng
101
Kèm người
106
Lấy bóng
105
Cắt bóng
103
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
103
Thể lực
103
Quyết đoán
108
Nhảy
104
Bình tĩnh
93
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Leicester City | |
2020~2020 | KV Ostender | |
2020~2022 | Stade Reims | |
2018~2020 | KV Ostender | |
2017~2017 | SC Heyrenbane | |
2017~2018 | ||
2016~2018 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |