90
LW
A. Laurienté
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Armand Laurienté
LW
90
RW
90
ST
84
177cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
34
81
86
87
87
80
86
65
86
86
55
55
67
67
71
71
55
Tốc độ
90
Sút
84
Chuyền bóng
83
Rê bóng
89
Phòng thủ
47
Thể chất
58
Tốc độ
92
Tăng tốc
89
Dứt điểm
82
Lực sút
89
Sút xa
89
Chọn vị trí
86
Vô lê
83
Penalty
66
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
84
Chuyền dài
74
Đá phạt
92
Sút xoáy
89
Rê bóng
92
Giữ bóng
89
Khéo léo
82
Thăng bằng
95
Phản ứng
86
Kèm người
41
Lấy bóng
52
Cắt bóng
41
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
46
Thể lực
81
Quyết đoán
58
Nhảy
65
Bình tĩnh
79
TM đổ người
28
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
24
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Sassuolo | |
2020~2022 | FC Lorient | |
2019~2020 | FC Lorient | |
2018~2019 | US 오를레앙 | |
2017~2020 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |