90
LW
A. Laurienté
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Armand Laurienté
LW 90 RW 90 ST 84
|
|
04.12.1998
177cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
34
81
86
87
87
80
86
65
86
86
55
55
67
67
71
71
55
Tốc độ
90
Sút
84
Chuyền bóng
83
Rê bóng
89
Phòng thủ
47
Thể chất
58
Tốc độ
92
Tăng tốc
89
Dứt điểm
82
Lực sút
89
Sút xa
89
Chọn vị trí
86
Vô lê
83
Penalty
66
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
84
Chuyền dài
74
Đá phạt
92
Sút xoáy
89
Rê bóng
92
Giữ bóng
89
Khéo léo
82
Thăng bằng
95
Phản ứng
86
Kèm người
41
Lấy bóng
52
Cắt bóng
41
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
46
Thể lực
81
Quyết đoán
58
Nhảy
65
Bình tĩnh
79
TM đổ người
28
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
24
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Armand Laurienté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Sassuolo
2020~2022 FC Lorient
2019~2020 FC Lorient
2018~2019 US 오를레앙
2017~2020 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%