110
LW
A. Laurienté
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Armand Laurienté
LW
110
ST
107
RW
110
177cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
104
106
107
107
100
106
86
106
106
78
78
85
85
89
89
78
Tốc độ
110
Sút
107
Chuyền bóng
102
Rê bóng
109
Phòng thủ
65
Thể chất
96
Tốc độ
110
Tăng tốc
111
Dứt điểm
107
Lực sút
111
Sút xa
110
Chọn vị trí
106
Vô lê
102
Penalty
98
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
103
Chuyền dài
98
Đá phạt
112
Sút xoáy
110
Rê bóng
113
Giữ bóng
105
Khéo léo
105
Thăng bằng
108
Phản ứng
107
Kèm người
60
Lấy bóng
68
Cắt bóng
60
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
95
Thể lực
103
Quyết đoán
94
Nhảy
93
Bình tĩnh
102
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Sassuolo | |
2020~2022 | FC Lorient | |
2019~2020 | FC Lorient | |
2018~2019 | US 오를레앙 | |
2017~2020 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |