110
LW
A. Laurienté
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Armand Laurienté
LW 110 ST 107 RW 110
|
|
04.12.1998
177cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
104
106
107
107
100
106
86
106
106
78
78
85
85
89
89
78
Tốc độ
110
Sút
107
Chuyền bóng
102
Rê bóng
109
Phòng thủ
65
Thể chất
96
Tốc độ
110
Tăng tốc
111
Dứt điểm
107
Lực sút
111
Sút xa
110
Chọn vị trí
106
Vô lê
102
Penalty
98
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
103
Chuyền dài
98
Đá phạt
112
Sút xoáy
110
Rê bóng
113
Giữ bóng
105
Khéo léo
105
Thăng bằng
108
Phản ứng
107
Kèm người
60
Lấy bóng
68
Cắt bóng
60
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
95
Thể lực
103
Quyết đoán
94
Nhảy
93
Bình tĩnh
102
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Armand Laurienté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Sassuolo
2020~2022 FC Lorient
2019~2020 FC Lorient
2018~2019 US 오를레앙
2017~2020 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%