96
RW
B. Saka
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bukayo Saka
RW 96 RM 96
|
|
05.09.2001
178cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
34
88
92
93
93
89
92
82
93
93
75
75
82
82
85
85
75
Tốc độ
93
Sút
90
Chuyền bóng
89
Rê bóng
96
Phòng thủ
71
Thể chất
80
Tốc độ
91
Tăng tốc
97
Dứt điểm
92
Lực sút
88
Sút xa
89
Chọn vị trí
91
Vô lê
89
Penalty
91
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
92
Chuyền dài
80
Đá phạt
80
Sút xoáy
91
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Khéo léo
94
Thăng bằng
95
Phản ứng
94
Kèm người
72
Lấy bóng
74
Cắt bóng
74
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
75
Thể lực
93
Quyết đoán
79
Nhảy
81
Bình tĩnh
90
TM đổ người
25
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
30
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2019~ Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%