104
RW
B. Saka
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bukayo Saka
RW 104
|
|
05.09.2001
178cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
4
Level
23
98
100
101
101
98
100
94
101
101
90
91
95
95
97
97
90
Tốc độ
105
Sút
100
Chuyền bóng
99
Rê bóng
101
Phòng thủ
86
Thể chất
101
Tốc độ
104
Tăng tốc
107
Dứt điểm
101
Lực sút
101
Sút xa
102
Chọn vị trí
101
Vô lê
93
Penalty
102
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
104
Chuyền dài
89
Đá phạt
89
Sút xoáy
104
Rê bóng
102
Giữ bóng
100
Khéo léo
103
Thăng bằng
105
Phản ứng
101
Kèm người
89
Lấy bóng
90
Cắt bóng
83
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
102
Thể lực
106
Quyết đoán
96
Nhảy
88
Bình tĩnh
102
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2019~ Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%