95
CB
F. Tomori
18
33
70
70
71
71
75
71
86
73
73
92
91
87
87
85
85
92
Tốc độ
93
Sút
53
Chuyền bóng
70
Rê bóng
75
Phòng thủ
94
Thể chất
89
Tốc độ
98
Tăng tốc
89
Dứt điểm
47
Lực sút
67
Sút xa
58
Chọn vị trí
50
Vô lê
46
Penalty
42
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
65
Chuyền dài
74
Đá phạt
53
Sút xoáy
51
Rê bóng
72
Giữ bóng
76
Khéo léo
83
Thăng bằng
81
Phản ứng
92
Kèm người
94
Lấy bóng
97
Cắt bóng
93
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
92
Thể lực
83
Quyết đoán
91
Nhảy
99
Bình tĩnh
90
TM đổ người
26
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
26
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | AC Milan | |
2021~2021 | AC Milan | |
2018~2019 | derby county | |
2017~2017 | Brighton Hove Albion | |
2017~2018 | Hull City | |
2017~2021 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |