90
CB
F. Tomori
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fikayo Tomori
CB 90
|
|
19.12.1997
185cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
18
68
69
71
71
74
71
82
73
73
87
87
82
82
81
81
87
Tốc độ
93
Sút
49
Chuyền bóng
70
Rê bóng
76
Phòng thủ
88
Thể chất
87
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
49
Lực sút
52
Sút xa
52
Chọn vị trí
52
Vô lê
42
Penalty
41
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
62
Chuyền dài
77
Đá phạt
39
Sút xoáy
43
Rê bóng
76
Giữ bóng
74
Khéo léo
85
Thăng bằng
74
Phản ứng
82
Kèm người
87
Lấy bóng
94
Cắt bóng
84
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
93
Thể lực
75
Quyết đoán
89
Nhảy
94
Bình tĩnh
79
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Fikayo Tomori mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~
2021~2021
2018~2019 derby county
2017~2017 Brighton Hove Albion
2017~2018 Hull City
2017~2021 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%