77
CB
F. Tomori
9
15
52
52
53
53
57
53
68
55
55
74
73
69
69
67
67
74
Tốc độ
75
Sút
35
Chuyền bóng
51
Rê bóng
57
Phòng thủ
76
Thể chất
71
Tốc độ
80
Tăng tốc
71
Dứt điểm
29
Lực sút
49
Sút xa
40
Chọn vị trí
32
Vô lê
28
Penalty
24
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
47
Chuyền dài
56
Đá phạt
35
Sút xoáy
33
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Phản ứng
74
Kèm người
76
Lấy bóng
80
Cắt bóng
75
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Quyết đoán
73
Nhảy
81
Bình tĩnh
72
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | AC Milan | |
2021~2021 | AC Milan | |
2018~2019 | derby county | |
2017~2017 | Brighton Hove Albion | |
2017~2018 | Hull City | |
2017~2021 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |