96
CB
F. Tomori
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fikayo Tomori
CB 96
|
|
19.12.1997
185cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
35
72
73
74
74
77
74
88
76
76
93
93
89
89
87
87
93
Tốc độ
94
Sút
55
Chuyền bóng
72
Rê bóng
78
Phòng thủ
94
Thể chất
91
Tốc độ
97
Tăng tốc
92
Dứt điểm
49
Lực sút
69
Sút xa
60
Chọn vị trí
52
Vô lê
48
Penalty
44
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
67
Chuyền dài
77
Đá phạt
55
Sút xoáy
53
Rê bóng
74
Giữ bóng
82
Khéo léo
85
Thăng bằng
83
Phản ứng
94
Kèm người
94
Lấy bóng
97
Cắt bóng
94
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
92
Thể lực
83
Quyết đoán
98
Nhảy
101
Bình tĩnh
92
TM đổ người
28
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
28
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Fikayo Tomori mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~
2021~2021
2018~2019 derby county
2017~2017 Brighton Hove Albion
2017~2018 Hull City
2017~2021 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%