91
CF
H. Mukhtar
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hany Mukhtar
CF
91
ST
87
CAM
92
173cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
34
84
88
88
88
86
89
74
89
89
64
64
73
73
76
76
64
Tốc độ
90
Sút
84
Chuyền bóng
87
Rê bóng
90
Phòng thủ
56
Thể chất
74
Tốc độ
90
Tăng tốc
90
Dứt điểm
87
Lực sút
84
Sút xa
83
Chọn vị trí
89
Vô lê
66
Penalty
82
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
82
Chuyền dài
84
Đá phạt
86
Sút xoáy
84
Rê bóng
88
Giữ bóng
93
Khéo léo
95
Thăng bằng
93
Phản ứng
88
Kèm người
56
Lấy bóng
57
Cắt bóng
56
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
71
Thể lực
95
Quyết đoán
55
Nhảy
77
Bình tĩnh
88
TM đổ người
31
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
26
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |