76
CF
H. Mukhtar
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hany Mukhtar
CF 76 ST 72 CAM 77
|
|
21.03.1995
173cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
19
69
73
73
73
71
74
59
74
74
49
49
58
58
61
61
49
Tốc độ
75
Sút
69
Chuyền bóng
72
Rê bóng
75
Phòng thủ
41
Thể chất
59
Tốc độ
75
Tăng tốc
75
Dứt điểm
72
Lực sút
69
Sút xa
68
Chọn vị trí
74
Vô lê
51
Penalty
67
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
67
Chuyền dài
69
Đá phạt
71
Sút xoáy
69
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Phản ứng
73
Kèm người
41
Lấy bóng
42
Cắt bóng
41
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
56
Thể lực
80
Quyết đoán
40
Nhảy
62
Bình tĩnh
73
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Hany Mukhtar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%