93
CAM
H. Mukhtar
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hany Mukhtar
CAM 93 ST 88
|
|
21.03.1995
173cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
36
85
89
89
89
86
90
75
89
89
65
65
75
75
78
78
65
Tốc độ
92
Sút
86
Chuyền bóng
88
Rê bóng
90
Phòng thủ
58
Thể chất
76
Tốc độ
92
Tăng tốc
92
Dứt điểm
89
Lực sút
86
Sút xa
85
Chọn vị trí
90
Vô lê
68
Penalty
84
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
84
Chuyền dài
86
Đá phạt
88
Sút xoáy
86
Rê bóng
89
Giữ bóng
91
Khéo léo
97
Thăng bằng
95
Phản ứng
90
Kèm người
58
Lấy bóng
59
Cắt bóng
58
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
73
Thể lực
97
Quyết đoán
57
Nhảy
79
Bình tĩnh
90
TM đổ người
33
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
28
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Hany Mukhtar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%