88
CB
L. Martínez Quarta
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Martínez Quarta
CB
88
183cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
34
74
75
75
75
80
77
84
76
76
85
86
81
81
81
81
85
Tốc độ
73
Sút
67
Chuyền bóng
79
Rê bóng
79
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ
78
Tăng tốc
67
Dứt điểm
62
Lực sút
75
Sút xa
70
Chọn vị trí
64
Vô lê
63
Penalty
76
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
74
Chuyền dài
83
Đá phạt
61
Sút xoáy
68
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Khéo léo
82
Thăng bằng
75
Phản ứng
82
Kèm người
82
Lấy bóng
88
Cắt bóng
84
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
88
Thể lực
82
Quyết đoán
94
Nhảy
90
Bình tĩnh
88
TM đổ người
26
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
28
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fiorentina | |
2016~2020 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |