70
CB
L. Martínez Quarta
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Martínez Quarta
CB
70
183cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
56
57
57
57
62
59
66
58
58
67
68
63
63
63
63
67
Tốc độ
55
Sút
49
Chuyền bóng
61
Rê bóng
61
Phòng thủ
67
Thể chất
69
Tốc độ
60
Tăng tốc
49
Dứt điểm
44
Lực sút
57
Sút xa
52
Chọn vị trí
46
Vô lê
45
Penalty
58
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
56
Chuyền dài
65
Đá phạt
43
Sút xoáy
50
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Phản ứng
64
Kèm người
64
Lấy bóng
70
Cắt bóng
66
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Quyết đoán
76
Nhảy
72
Bình tĩnh
70
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fiorentina | |
2016~2020 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |