![](/client/img/card/23pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/70000/69873.png?t=20240104-180917)
91
CDM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team773.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1775.png?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
15
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club105.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Domínguez
CDM
91
CM
91
179cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
33
82
84
84
84
88
86
88
85
85
86
86
86
86
86
86
86
Tốc độ
86
Sút
78
Chuyền bóng
83
Rê bóng
88
Phòng thủ
84
Thể chất
88
Tốc độ
87
Tăng tốc
86
Dứt điểm
78
Lực sút
85
Sút xa
82
Chọn vị trí
77
Vô lê
66
Penalty
66
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
74
Chuyền dài
89
Đá phạt
61
Sút xoáy
64
Rê bóng
86
Giữ bóng
90
Khéo léo
93
Thăng bằng
92
Phản ứng
85
Kèm người
79
Lấy bóng
90
Cắt bóng
85
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
80
Thể lực
100
Quyết đoán
97
Nhảy
87
Bình tĩnh
74
TM đổ người
26
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
29
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |