70
CDM
N. Domínguez
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolás Domínguez
CDM 70 CM 70
|
|
28.06.1998
179cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
5
Level
12
61
63
63
63
67
65
67
64
64
65
65
65
65
65
65
65
Tốc độ
65
Sút
57
Chuyền bóng
62
Rê bóng
67
Phòng thủ
63
Thể chất
67
Tốc độ
66
Tăng tốc
65
Dứt điểm
57
Lực sút
64
Sút xa
61
Chọn vị trí
56
Vô lê
45
Penalty
45
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
53
Chuyền dài
68
Đá phạt
40
Sút xoáy
43
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Phản ứng
64
Kèm người
58
Lấy bóng
69
Cắt bóng
64
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
59
Thể lực
79
Quyết đoán
76
Nhảy
66
Bình tĩnh
53
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nicolás Domínguez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%