108
CB
D. Doekhi
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilho Doekhi
CB
108
190cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
92
90
89
89
94
91
102
92
92
105
105
100
100
98
98
105
Tốc độ
103
Sút
78
Chuyền bóng
88
Rê bóng
91
Phòng thủ
106
Thể chất
107
Tốc độ
104
Tăng tốc
103
Dứt điểm
88
Lực sút
87
Sút xa
55
Chọn vị trí
82
Vô lê
70
Penalty
60
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
71
Chuyền dài
101
Đá phạt
59
Sút xoáy
70
Rê bóng
85
Giữ bóng
100
Khéo léo
89
Thăng bằng
101
Phản ứng
95
Kèm người
106
Lấy bóng
107
Cắt bóng
105
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
111
Thể lực
103
Quyết đoán
106
Nhảy
109
Bình tĩnh
99
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | 1. FC Union Berlin | |
2018~2022 | Vitesser | |
2016~2018 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |