108
CB
D. Doekhi
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilho Doekhi
CB 108
|
|
30.06.1998
190cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
92
90
89
89
94
91
102
92
92
105
105
100
100
98
98
105
Tốc độ
103
Sút
78
Chuyền bóng
88
Rê bóng
91
Phòng thủ
106
Thể chất
107
Tốc độ
104
Tăng tốc
103
Dứt điểm
88
Lực sút
87
Sút xa
55
Chọn vị trí
82
Vô lê
70
Penalty
60
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
71
Chuyền dài
101
Đá phạt
59
Sút xoáy
70
Rê bóng
85
Giữ bóng
100
Khéo léo
89
Thăng bằng
101
Phản ứng
95
Kèm người
106
Lấy bóng
107
Cắt bóng
105
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
111
Thể lực
103
Quyết đoán
106
Nhảy
109
Bình tĩnh
99
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Danilho Doekhi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 1. FC Union Berlin
2018~2022 Vitesser
2016~2018 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%