69
CB
D. Doekhi
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilho Doekhi
CB 69
|
|
30.06.1998
190cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
51
50
49
49
55
51
63
51
51
66
66
61
61
59
59
66
Tốc độ
54
Sút
34
Chuyền bóng
49
Rê bóng
54
Phòng thủ
67
Thể chất
70
Tốc độ
59
Tăng tốc
48
Dứt điểm
32
Lực sút
52
Sút xa
25
Chọn vị trí
41
Vô lê
32
Penalty
27
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
38
Chuyền dài
58
Đá phạt
23
Sút xoáy
32
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Phản ứng
65
Kèm người
68
Lấy bóng
68
Cắt bóng
64
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Quyết đoán
65
Nhảy
74
Bình tĩnh
64
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Danilho Doekhi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 1. FC Union Berlin
2018~2022 Vitesser
2016~2018 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%