108
LM
Pepe
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pepe
LM
108
RM
108
RB
105
173cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
99
103
105
105
102
104
100
105
105
97
96
102
102
104
104
97
Tốc độ
110
Sút
95
Chuyền bóng
100
Rê bóng
108
Phòng thủ
98
Thể chất
94
Tốc độ
110
Tăng tốc
112
Dứt điểm
99
Lực sút
90
Sút xa
95
Chọn vị trí
103
Vô lê
93
Penalty
81
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
105
Chuyền dài
94
Đá phạt
80
Sút xoáy
99
Rê bóng
110
Giữ bóng
105
Khéo léo
111
Thăng bằng
105
Phản ứng
107
Kèm người
98
Lấy bóng
101
Cắt bóng
102
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
90
Thể lực
109
Quyết đoán
89
Nhảy
87
Bình tĩnh
98
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | FC Porto | |
2017~2021 | 그레미우 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |