109
RW
Pepe
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pepe
RW
109
RM
109
173cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
101
104
106
106
102
105
97
106
106
92
92
98
98
100
100
92
Tốc độ
111
Sút
96
Chuyền bóng
101
Rê bóng
108
Phòng thủ
89
Thể chất
96
Tốc độ
111
Tăng tốc
111
Dứt điểm
96
Lực sút
97
Sút xa
96
Chọn vị trí
107
Vô lê
100
Penalty
86
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
106
Chuyền dài
96
Đá phạt
85
Sút xoáy
101
Rê bóng
109
Giữ bóng
109
Khéo léo
111
Thăng bằng
106
Phản ứng
107
Kèm người
98
Lấy bóng
88
Cắt bóng
83
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
91
Thể lực
109
Quyết đoán
97
Nhảy
89
Bình tĩnh
109
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | FC Porto | |
2017~2021 | 그레미우 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |