102
CB
D. Vavro
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Denis Vavro
CB
102
189cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
20
87
86
84
84
91
87
97
86
86
99
99
95
95
93
93
99
Tốc độ
96
Sút
80
Chuyền bóng
86
Rê bóng
83
Phòng thủ
100
Thể chất
102
Tốc độ
100
Tăng tốc
92
Dứt điểm
68
Lực sút
100
Sút xa
94
Chọn vị trí
83
Vô lê
64
Penalty
68
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
70
Chuyền dài
100
Đá phạt
75
Sút xoáy
75
Rê bóng
74
Giữ bóng
93
Khéo léo
88
Thăng bằng
95
Phản ứng
93
Kèm người
102
Lấy bóng
98
Cắt bóng
101
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
104
Thể lực
100
Quyết đoán
102
Nhảy
103
Bình tĩnh
97
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Copenhagen | |
2022~2022 | FC Copenhagen | |
2021~2021 | SD Huesca | |
2019~2022 | Latium | |
2017~2019 | FC Copenhagen | |
2013~2017 | MŠK 질리나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |