102
CB
D. Vavro
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Denis Vavro
CB 102
|
|
10.04.1996
189cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
20
87
86
84
84
91
87
97
86
86
99
99
95
95
93
93
99
Tốc độ
96
Sút
80
Chuyền bóng
86
Rê bóng
83
Phòng thủ
100
Thể chất
102
Tốc độ
100
Tăng tốc
92
Dứt điểm
68
Lực sút
100
Sút xa
94
Chọn vị trí
83
Vô lê
64
Penalty
68
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
70
Chuyền dài
100
Đá phạt
75
Sút xoáy
75
Rê bóng
74
Giữ bóng
93
Khéo léo
88
Thăng bằng
95
Phản ứng
93
Kèm người
102
Lấy bóng
98
Cắt bóng
101
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
104
Thể lực
100
Quyết đoán
102
Nhảy
103
Bình tĩnh
97
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Denis Vavro mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Copenhagen
2022~2022 FC Copenhagen
2021~2021 SD Huesca
2019~2022 Latium
2017~2019 FC Copenhagen
2013~2017 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%