104
CB
D. Vavro
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Denis Vavro
CB
104
189cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
24
91
90
87
87
93
90
99
88
88
101
101
97
97
95
95
101
Tốc độ
98
Sút
86
Chuyền bóng
87
Rê bóng
85
Phòng thủ
102
Thể chất
102
Tốc độ
102
Tăng tốc
94
Dứt điểm
82
Lực sút
99
Sút xa
94
Chọn vị trí
88
Vô lê
69
Penalty
71
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
69
Chuyền dài
101
Đá phạt
74
Sút xoáy
78
Rê bóng
78
Giữ bóng
93
Khéo léo
90
Thăng bằng
98
Phản ứng
96
Kèm người
106
Lấy bóng
101
Cắt bóng
101
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
103
Thể lực
100
Quyết đoán
106
Nhảy
104
Bình tĩnh
97
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Copenhagen | |
2022~2022 | FC Copenhagen | |
2021~2021 | SD Huesca | |
2019~2022 | Latium | |
2017~2019 | FC Copenhagen | |
2013~2017 | MŠK 질리나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |