106
LWB
F. Dimarco
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Dimarco
LWB 106
|
|
10.11.1997
175cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
24
95
98
100
100
101
100
102
101
101
100
99
102
102
103
103
100
Tốc độ
103
Sút
89
Chuyền bóng
104
Rê bóng
99
Phòng thủ
101
Thể chất
96
Tốc độ
103
Tăng tốc
105
Dứt điểm
81
Lực sút
93
Sút xa
98
Chọn vị trí
106
Vô lê
100
Penalty
90
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
108
Chuyền dài
104
Đá phạt
103
Sút xoáy
107
Rê bóng
96
Giữ bóng
100
Khéo léo
105
Thăng bằng
105
Phản ứng
106
Kèm người
103
Lấy bóng
102
Cắt bóng
105
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
93
Thể lực
101
Quyết đoán
98
Nhảy
94
Bình tĩnh
91
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Federico Dimarco mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~2021 Ellas Verona
2018~ Inter Milan
2018~2019 Parma
2017~2018 FC Sion
2016~2016
2016~2017 Empoli
2015~2017 Inter Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%