116
LWB
F. Dimarco
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Dimarco
LWB
116
174cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
108
110
111
111
112
112
112
112
112
108
108
112
112
113
113
108
Tốc độ
114
Sút
104
Chuyền bóng
115
Rê bóng
109
Phòng thủ
109
Thể chất
105
Tốc độ
114
Tăng tốc
114
Dứt điểm
101
Lực sút
105
Sút xa
111
Chọn vị trí
115
Vô lê
108
Penalty
98
Chuyền ngắn
116
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
119
Chuyền dài
113
Đá phạt
110
Sút xoáy
117
Rê bóng
105
Giữ bóng
114
Khéo léo
116
Thăng bằng
114
Phản ứng
115
Kèm người
109
Lấy bóng
112
Cắt bóng
111
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
101
Thể lực
113
Quyết đoán
110
Nhảy
103
Bình tĩnh
102
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | Ellas Verona | |
2018~ | ||
2018~2019 | Parma | |
2017~2018 | FC Sion | |
2016~2016 | ||
2016~2017 | Empoli | |
2015~2017 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |