110
RW
M. Elyounoussi
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Elyounoussi
RW 110 LW 110
|
|
04.08.1994
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
24
105
106
107
107
98
105
87
106
106
84
85
90
90
92
92
84
Tốc độ
107
Sút
103
Chuyền bóng
101
Rê bóng
107
Phòng thủ
74
Thể chất
99
Tốc độ
108
Tăng tốc
107
Dứt điểm
109
Lực sút
105
Sút xa
92
Chọn vị trí
109
Vô lê
108
Penalty
86
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
109
Chuyền dài
80
Đá phạt
86
Sút xoáy
105
Rê bóng
109
Giữ bóng
105
Khéo léo
109
Thăng bằng
107
Phản ứng
108
Kèm người
78
Lấy bóng
80
Cắt bóng
48
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
92
Thể lực
109
Quyết đoán
107
Nhảy
94
Bình tĩnh
106
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Mohamed Elyounoussi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Copenhagen
2019~2021 Celtic
2018~2023 southampton
2016~2018 FC Basel 1893
2014~2016 Molde FK
2011~2014 Sarpsborg 08
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%