69
LW
M. Elyounoussi
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mohamed Elyounoussi
LW
69
RW
69
CM
68
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
17
65
66
66
66
65
66
61
67
67
59
59
61
61
62
62
59
Tốc độ
66
Sút
64
Chuyền bóng
64
Rê bóng
69
Phòng thủ
55
Thể chất
65
Tốc độ
68
Tăng tốc
65
Dứt điểm
67
Lực sút
66
Sút xa
60
Chọn vị trí
66
Vô lê
62
Penalty
59
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
64
Chuyền dài
59
Đá phạt
58
Sút xoáy
65
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Phản ứng
67
Kèm người
56
Lấy bóng
60
Cắt bóng
49
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
60
Thể lực
76
Quyết đoán
68
Nhảy
66
Bình tĩnh
64
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Copenhagen | |
2019~2021 | Celtic | |
2018~2023 | southampton | |
2016~2018 | FC Basel 1893 | |
2014~2016 | Molde FK | |
2011~2014 | Sarpsborg 08 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |