102
LW
S. Gnabry
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Serge Gnabry
LW
102
RW
102
176cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
23
96
98
99
99
91
98
77
98
98
69
70
77
77
81
81
69
Tốc độ
101
Sút
97
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
54
Thể chất
92
Tốc độ
100
Tăng tốc
103
Dứt điểm
99
Lực sút
100
Sút xa
93
Chọn vị trí
101
Vô lê
96
Penalty
85
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
98
Chuyền dài
84
Đá phạt
83
Sút xoáy
95
Rê bóng
100
Giữ bóng
98
Khéo léo
103
Thăng bằng
104
Phản ứng
100
Kèm người
55
Lấy bóng
53
Cắt bóng
49
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
92
Thể lực
97
Quyết đoán
89
Nhảy
83
Bình tĩnh
96
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Bayern Munich | |
2017~2018 | TSG Hoffenheim | |
2016~2017 | Werder Bremen | |
2015~2016 | West Bromwich Albion | |
2013~2016 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |