74
RM
S. Gnabry
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Serge Gnabry
RM
74
ST
72
LM
74
176cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
15
69
72
72
72
67
72
55
71
71
47
47
54
54
57
57
47
Tốc độ
71
Sút
74
Chuyền bóng
68
Rê bóng
74
Phòng thủ
37
Thể chất
60
Tốc độ
70
Tăng tốc
74
Dứt điểm
75
Lực sút
77
Sút xa
72
Chọn vị trí
75
Vô lê
73
Penalty
62
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
68
Chuyền dài
64
Đá phạt
55
Sút xoáy
65
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Khéo léo
76
Thăng bằng
78
Phản ứng
72
Kèm người
40
Lấy bóng
39
Cắt bóng
33
Đánh đầu
37
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Quyết đoán
51
Nhảy
60
Bình tĩnh
72
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Bayern Munich | |
2017~2018 | TSG Hoffenheim | |
2016~2017 | Werder Bremen | |
2015~2016 | West Bromwich Albion | |
2013~2016 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |