101
RM
S. Gnabry
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Serge Gnabry
RM 101 LM 101 LW 101
|
|
14.07.1995
175cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
23
94
98
98
98
90
97
74
98
98
64
64
75
75
79
79
64
Tốc độ
105
Sút
97
Chuyền bóng
91
Rê bóng
100
Phòng thủ
52
Thể chất
83
Tốc độ
106
Tăng tốc
104
Dứt điểm
99
Lực sút
99
Sút xa
98
Chọn vị trí
99
Vô lê
91
Penalty
79
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
98
Chuyền dài
89
Đá phạt
71
Sút xoáy
84
Rê bóng
101
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
99
Phản ứng
96
Kèm người
54
Lấy bóng
52
Cắt bóng
42
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
80
Thể lực
98
Quyết đoán
74
Nhảy
78
Bình tĩnh
97
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 26 - Chẵn 46
Năm CLB Cho mượn
2017~ Bayern Munich
2017~2018 TSG Hoffenheim
2016~2017 Werder Bremen
2015~2016 West Bromwich Albion
2013~2016 Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%