110
ST
R. Højlund
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rasmus Højlund
ST 110
|
|
04.02.2003
191cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
25
107
105
104
104
96
103
81
104
104
76
77
81
81
84
84
76
Tốc độ
114
Sút
106
Chuyền bóng
96
Rê bóng
105
Phòng thủ
58
Thể chất
106
Tốc độ
114
Tăng tốc
114
Dứt điểm
110
Lực sút
111
Sút xa
97
Chọn vị trí
109
Vô lê
105
Penalty
98
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
93
Chuyền dài
97
Đá phạt
83
Sút xoáy
97
Rê bóng
108
Giữ bóng
100
Khéo léo
108
Thăng bằng
107
Phản ứng
108
Kèm người
55
Lấy bóng
55
Cắt bóng
52
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
110
Thể lực
106
Quyết đoán
95
Nhảy
110
Bình tĩnh
107
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Rasmus Højlund mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Manchester United
2022~2022 SK Sturm Graz
2022~2023 Bergamo Calcio
2021~2022 FC Copenhagen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%