107
ST
R. Højlund
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rasmus Højlund
ST 107
|
|
04.02.2003
191cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
24
104
102
101
101
92
99
78
100
100
73
74
78
78
81
81
73
Tốc độ
111
Sút
104
Chuyền bóng
91
Rê bóng
102
Phòng thủ
55
Thể chất
104
Tốc độ
111
Tăng tốc
111
Dứt điểm
110
Lực sút
107
Sút xa
92
Chọn vị trí
108
Vô lê
98
Penalty
97
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
88
Chuyền dài
91
Đá phạt
83
Sút xoáy
94
Rê bóng
105
Giữ bóng
96
Khéo léo
105
Thăng bằng
104
Phản ứng
105
Kèm người
50
Lấy bóng
51
Cắt bóng
51
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
107
Thể lực
106
Quyết đoán
94
Nhảy
107
Bình tĩnh
104
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Rasmus Højlund mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Manchester United
2022~2022 SK Sturm Graz
2022~2023 Bergamo Calcio
2021~2022 FC Copenhagen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%